Có 2 kết quả:
末艺 mò yì ㄇㄛˋ ㄧˋ • 末藝 mò yì ㄇㄛˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small skill
(2) my humble capabilities
(2) my humble capabilities
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small skill
(2) my humble capabilities
(2) my humble capabilities
Bình luận 0